GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
HOME/GIỚI THIỆU SẢN PHẨM/XE NÂNG ĐIỆN /XE NÂNG ĐIỆN
Thiết kế an toàn
1.Thiết bị phòng hộ an toàn cấp IP41, chọn cấp IP66( chống bụi, chống nước)
2.Ly hợp an toàn nâng hạ
3.Bảo hộ quá tải tải trọng
4.Bảo hộ ăc quy quá dòng
5.Hiển thị mức điện đã nạp của ăcquy
6.Hiển thị tình trạng nạp điện
7.Công tắc nguồn
8.Bánh răng khống chế cấp trung 3 cấp: Thấp: phanh hãm; Trung: bánh sau quay 360o; Cao: khóa bánh sau
9.-Kèm bộ nạp 100-240V
10.Thiết bị bằng thép không rỉ hệ S: SUS 304
11.Thiết bị bằng khung nhôm hệ A (hợp kim nhôm nhẹ dùng cho máy bay hãng Catthay)
Ký hiệu vật liệu | S1160 | S1190 | S1220 |
Độ cao trục chính(mm) | 1600 | 1900 | 2200 |
Độ cao nâng lên(mm) | 1300 | 1600 | 1900 |
Tốcđộ hạ xuống | 125 mm/sec | ||
Phòng hộ IP | IP41 (cóthể chọn loại IP66-chịu nước) | ||
Ăc quy | 24V/10AH acquy axit chì(cóthể chọn ăc quy lithium24V/15AH ) | ||
Điện áp nạp | 100-240VAC,50/60HZ (ac quy lithium:115/230VAC,50/60HZ) | ||
Thời gian nạp | 4h(acquy lithium:2H) |
Ký hiệu vật liệu | S2160 | S2190 | S2220 |
Độ cao trục chính(mm) | 1600 | 1900 | 2200 |
Độ cao nâng lên(mm) | 1200 | 1500 | 1800 |
Tốcđộ hạ xuống | 125 mm/sec | ||
Phòng hộ IP | IP41 (cóthể chọnIP66-loại chịu nước) | ||
Ăc quy | 24V/20AH acquy axit chì(cóthể chọn ăc quy lithium24V/15AH ) | ||
Điện áp nạp | 100-240VAC,50/60HZ (cóthể chọn ăc quy lithium:115/230VAC,50/60HZ) | ||
Thời gian nạp | 4h(cóthể chọn ăcquy lithium:2h) |
Ký hiệu vật liệu | S3160 | S3190 | S3220 |
Độ cao trục chính(mm) | 1600 | 1900 | 2200 |
Độ cao nâng lên(mm) | 1200 | 1500 | 1800 |
Tốcđộ hạ xuống | 125 mm/sec | ||
Phòng hộ IP | IP41 (cóthể chọnIP66-loại chịu nước) | ||
Ăc quy | 24V/20AH acquy axit chì(cóthể chọn ăc quy lithium24V/15AH ) | ||
Điện áp nạp | 100-240VAC,50/60HZ (ăcquy lithium:115/230VAC,50/60HZ) | ||
Thời gian nạp | 4h(ăcquy lithium:2h) |
Ký hiệu vật liệu | A1190 | A1220 | |
Độ cao trục chính(mm) | 1900 | 2200 | |
Độ cao nâng lên(mm) | 1600 | 1800 | |
Tốcđộ hạ xuống | 125 mm/sec | ||
Phòng hộ IP | IP41 | ||
Ăc quy | 24V/10AH acquy axit chì(có thể chọnăcquy lithium24V/15AH ) | ||
Điện áp nạp | 100-240VAC,50/60HZ (ăcquy lithium:115/230VAC,50/60HZ) | ||
Thời gian nạp | 4h(ăcquy lithium:2h) |
Ký hiệu vật liệu | A4190 | A4220 | |
Độ cao trục chính(mm) | 1900 | 2200 | |
Độ cao nâng lên(mm) | 1500 | 1800 | |
Tốcđộ hạ xuống | 250 mm/sec | ||
Phòng hộ IP | IP41 | ||
Ăc quy | 24V/10AH acquy axit chì(có thể chọnăcquy lithium24V/15AH) | ||
Điện áp nạp | 100-240VAC,50/60HZ (ăcquy lithium:115/230VAC,50/60HZ) | ||
Thời gian nạp | 4h(ăcquy lithium:2h) |
Mục đích sử dụng
1.Giảm thiểu thời gian làm việc
2.Tránh vận chuyển vật quá nặng hoặc quá nhiều
3.Giảm thời gian làm việc, nâng cao hiệu suất
4.Giảm tai nạn lao động gây ảnh hưởng cho người
5.Chỉ cần bỏ vốn 1 lần sẽ được hỗ trợ mãi mãi
qwrwt